coating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coating
Phát âm : /'koutiɳ/
+ danh từ
- lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài
- vải may áo choàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
application covering finish finishing coat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coating"
Lượt xem: 537