--

checkmate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: checkmate

Phát âm : /'tʃek'meit/

+ danh từ

  • (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết
  • sự thua, sự thất bại
  • to play checkmate with somebody
    • (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua
    • đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai

+ ngoại động từ

  • (đánh cờ) chiếu hết
  • làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)
Lượt xem: 298