--

chelated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chelated

+ Adjective

  • liên quan tới, hoặc có đặc điểm của việc tạo vòng càng cua, tạo chelat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chelated"
Lượt xem: 358