collate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collate
Phát âm : /kɔ'leit/
+ ngoại động từ
- đối chiếu, so sánh
- to collate a copy with its original
đối chiếu bản sao với nguyên bản
- to collate a copy with its original
- (ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collate"
Lượt xem: 613