--

collate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collate

Phát âm : /kɔ'leit/

+ ngoại động từ

  • đối chiếu, so sánh
    • to collate a copy with its original
      đối chiếu bản sao với nguyên bản
  • (ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collate"
Lượt xem: 540