--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chemotherapy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chemotherapy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chemotherapy
Phát âm : /,kemou'θerəpi/
+ danh từ
(y học) phép chữa hoá học
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
chemotherapy
:
(y học) phép chữa hoá học
+
ark
:
hộp, hòm, rươngArk of the Covenant; Ark of Testimony hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
+
grampus
:
(động vật học) cá heo
+
by-blow
:
cú đánh vào người không phải là đối thủ chính
+
hepatica
:
(thực vật học) cây lá gan (thuộc họ mao lương)