--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chemotherapy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chemotherapy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chemotherapy
Phát âm : /,kemou'θerəpi/
+ danh từ
(y học) phép chữa hoá học
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
chemotherapy
:
(y học) phép chữa hoá học
+
dwight eisenhower
:
giống dwight d. eisenhower
+
residentiary
:
(thuộc) nơi ở chính thức
+
due west
:
điểm chính compa chỉ 270 độ (phía tây)
+
imperilment
:
sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm nguy hiểm