chicanery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chicanery
Phát âm : /ʃi'kenəri/
+ danh từ
- sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ
- mánh khoé (để) kiện tụng; mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
trickery chicane guile wile shenanigan
Lượt xem: 393