--

wile

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wile

Phát âm : /wail/

+ danh từ

  • mưu mẹo, mưu chước
    • the wiles of the devil
      mưu ma chước quỷ

+ ngoại động từ

  • lừa, dụ, dụ dỗ
    • to wile into
      dụ vào
  • to wile away the time
    • giết thì giờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wile"
Lượt xem: 339