chicken-breasted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chicken-breasted
Phát âm : /'tʃikin,brestid/
+ tính từ
- (giải phẫu) có ngực gà, có ngực lòng tàu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chicken-breasted"
Lượt xem: 400