--

chicken-breasted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chicken-breasted

Phát âm : /'tʃikin,brestid/

+ tính từ

  • (giải phẫu) có ngực gà, có ngực lòng tàu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chicken-breasted"
Lượt xem: 410