cherry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cherry
Phát âm : /'tʃeri/
+ tính từ
- đỏ màu anh đào
- cherry lips
môi màu đỏ anh đào
- cherry lips
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cerise cherry red cherry tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cherry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cherry":
carry cere chair char chare chary cheer cheerio cheery cherry more... - Những từ có chứa "cherry":
cherry cherry-blomssom cherry-red cherry-sized common bird cherry cornelian cherry downy ground cherry
Lượt xem: 1409