chiefly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiefly
Phát âm : /'tʃi:fli/
+ tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) người đứng đầu; hợp với thủ lĩnh
+ phó từ
- trước nhất, nhất là
- chủ yếu là
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
principally primarily mainly in the main
Lượt xem: 489