principally
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: principally
Phát âm : /'prinsəpəli/
+ phó từ
- chính, chủ yếu; phần lớn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chiefly primarily mainly in the main
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "principally"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "principally":
principal principally principle
Lượt xem: 391