chimney-pot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chimney-pot
Phát âm : /'tʃmnikæp/ Cách viết khác : (chimney-pot) /'tʃimnipɔt/
+ danh từ
- cái chụp ống khói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chimney-pot"
- Những từ có chứa "chimney-pot":
chimney-pot chimney-pot-hat - Những từ có chứa "chimney-pot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chụp đèn muội ống khói chóp nhả bóng
Lượt xem: 471