--

chintzy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chintzy

+ Adjective

  • hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn
  • chất lượng, phẩm chất rất kém; mỏng manh; tầm thường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chintzy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chintzy"
    chintz chintzy
Lượt xem: 366