crummy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crummy
Phát âm : /'krʌmi/
+ tính từ
- (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)
- nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều
- rẻ tiền, không có giá trị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crummy"
Lượt xem: 586