chloride
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chloride
Phát âm : /'klɔ:raid/
+ danh từ
- (hoá học) clorua
- chloride of lime
vôi clorua
- chloride of lime
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chloride"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chloride":
chlorate chloride clerid colored colorado cleridae - Những từ có chứa "chloride":
bichloride chloride demeclocycline hydrochloride dichloride dolophine hydrochloride doxepin hydrochloride oxychloride
Lượt xem: 472