colorado
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colorado+ Noun
- sông colorado ở Texas, chảy theo hướng đông nam vào vịnh Mexico.
- bang Colorado (thuộc Mỹ).
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Colorado Colorado River Centennial State CO
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colorado"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "colorado":
chlorate chloride coloured colored colorado - Những từ có chứa "colorado":
colorado colorado beetle colorado blue spruce colorado desert colorado fir colorado four o'clock colorado plateau colorado potato beetle colorado river colorado river hemp more...
Lượt xem: 856