chock-full
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chock-full
Phát âm : /'tʃɔkful/
+ tính từ
- đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt
- room chock-full of spectators
căn phòng đông nghịt khán giả
- room chock-full of spectators
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chockablock(p) chockful choke-full chuck-full cram full
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chock-full"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chock-full":
chock-full choke-full - Những từ có chứa "chock-full" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chèn nổi chìm đông đủ phù trầm cắm cúi chấm chính thức mưa gió kê đầy cữ more...
Lượt xem: 504