choke-full
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choke-full
Phát âm : /'tʃoukful/
+ tính từ
- đầy chật, chật như nêm
- tắc nghẹt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chockablock(p) chock-full chockful chuck-full cram full
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choke-full"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "choke-full":
chock-full choke-full - Những từ có chứa "choke-full" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đầy ói chịt chèn chẹt nổi chìm đông đủ phù trầm cắm cúi chấm chính thức more...
Lượt xem: 412