chortle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chortle
Phát âm : /'tʃɔ:tl/
+ danh từ
- tiếng cười giòn như nắc nẻ
- đội hợp xướng
- bài hát hợp xướng
- đoạn điệp xô (mọi người nghe đề tham gia); đoạn đồng ca (trong bài hát)
- tiếng đồng thanh, tiếng nói nhất loạt
- in chortle
đồng thanh, nhất loạt
- to answers a question in chortle
đồng thanh trả lời câu hỏi
- in chortle
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chuckle laugh softly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chortle"
Lượt xem: 366