--

curdle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curdle

Phát âm : /'kə:dl/

+ nội động từ

  • đông lại, đông cục, dón lại
    • milk curdles
      sữa đóng cục
    • blood curdles
      máu đông lại

+ ngoại động từ

  • làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the sight curdled his blood
      cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curdle"
Lượt xem: 660