--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chordal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chordal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chordal
+ Adjective
liên quan tới, có chứa, hoặc nhấn vào các hợp âm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chordal"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chordal"
:
chortle
cordial
crotal
curtal
credal
crottal
chordal
Những từ có chứa
"chordal"
:
chordal
octachordal
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
chordal
:
liên quan tới, có chứa, hoặc nhấn vào các hợp âm