--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chordal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chordal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chordal
+ Adjective
liên quan tới, có chứa, hoặc nhấn vào các hợp âm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chordal"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chordal"
:
chortle
cordial
crotal
curtal
credal
crottal
chordal
Những từ có chứa
"chordal"
:
chordal
octachordal
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
chordal
:
liên quan tới, có chứa, hoặc nhấn vào các hợp âm
+
ẩn hiện
:
Now appear, now disappear; to loomxa xa có bóng người ẩn hiệna human shadow is looming in the distancetập bắn bia ẩn hiệnto have target practice with a revolving target
+
gọn lỏn
:
SnuglyĐứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinhThe baby lines snugly in its tiny cradle
+
cặm cụi
:
(To be) completely wrapped up in (some work)cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệmto be completely wrapped up in one's work in the laboratorycặm cụi tháo lắp cái máyto be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine
+
panache
:
đuôi seo (chùm lông trên mũ)