christen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: christen
Phát âm : /'krisn/
+ ngoại động từ
- rửa tội; làm lễ rửa tội
- đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)
- the child was christened Mary
đứa bé được đặt tên thánh là Ma-ri
- the child was christened Mary
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "christen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "christen":
christen christian - Những từ có chứa "christen":
christen christendom christening unchristened
Lượt xem: 506