christian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: christian
Phát âm : /'kristjən/
+ tính từ
- (thuộc) đạo Cơ-đốc; tin vào Cơ-đốc
- (thuộc) thánh
- (thuộc) người văn minh
- Christian burial
- lễ chôn cất theo đúng thủ tục của nhà thờ
- Christian name
- tên thánh
+ danh từ
- người theo đạo Cơ-đốc
- người văn minh (đối với người dã man như thú vật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "christian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "christian":
christen christian - Những từ có chứa "christian":
antichristian antichristianism christian Christian year christianise christianity christianize christianly congregational christian church dechristianise more... - Những từ có chứa "christian" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
con chiên tên thánh tết
Lượt xem: 931