--

chuckle-headed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuckle-headed

Phát âm : /'tʃʌkl'hedid/

+ tính từ

  • ngu ngốc, đần độn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuckle-headed"
Lượt xem: 359