--

devisee

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devisee

Phát âm : /,dəvi'zi:/

+ danh từ

  • (pháp lý) người thừa kế, người thừa tự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devisee"
Lượt xem: 552