--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
churchgoing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
churchgoing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: churchgoing
+ Adjective
năng hành đạo, tích cực hành đạo
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
churchgoing
:
năng hành đạo, tích cực hành đạo
+
encumbrance
:
gánh nặngwithout encumbrance không có gánh nặng gia đình, không có con
+
dyssynergia
:
chứng loạn đồng vận (mất đồng vận)
+
persistence
:
tính kiên gan, tính bền bỉ
+
color chart
:
bảng màu, cột màu.