encumbrance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encumbrance
Phát âm : /in'kʌmbrəns/ Cách viết khác : (incumbrance) /in'kʌmbrəns/
+ danh từ
- gánh nặng
- without encumbrance
không có gánh nặng gia đình, không có con
- without encumbrance
- sự phiền toái, điều phiền toái
- sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hindrance hinderance hitch preventive preventative incumbrance interference burden load onus
Lượt xem: 711