--

encumbrance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encumbrance

Phát âm : /in'kʌmbrəns/ Cách viết khác : (incumbrance) /in'kʌmbrəns/

+ danh từ

  • gánh nặng
    • without encumbrance
      không có gánh nặng gia đình, không có con
  • sự phiền toái, điều phiền toái
  • sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở
Từ liên quan
Lượt xem: 722