persistence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: persistence
Phát âm : /pə'sistəns/ Cách viết khác : (persistency) /pə'sistənsi/
+ danh từ
- tính kiên gan, tính bền bỉ
- tính cố chấp; tính ngoan cố
- tính dai dẳng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
perseverance perseveration doggedness persistency tenacity tenaciousness pertinacity continuity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "persistence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "persistence":
persistence persistency
Lượt xem: 408