churn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: churn
Phát âm : /tʃə:n/
+ danh từ
- thùng đánh kem (để làm bơ)
- thùng đựng sữa
+ ngoại động từ
- đánh (sữa để lấy bơ)
- khuấy tung lên
- the ship's propellers churned the waves to foam
cánh quạt tàu thuỷ đánh tung sóng thành bọt
- the ground was churned up by heavy boombs
khoảng đất bị bom đánh tung lên, khoảng đất bị bom cày nát ra
- the ship's propellers churned the waves to foam
+ nội động từ
- đánh sữa (lấy bơ)
- nổi sóng (biển...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
butter churn boil moil roil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "churn"
Lượt xem: 610