--

churning

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: churning

+ Adjective

  • (chất lỏng) khuấy động mạnh, chuyển động dữ dội, cuộn xoáy
  • được tạo ra bởi sự đảo trộn mạnh, được đánh nhuyễn, nhào nhuyễn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "churning"
Lượt xem: 580