chuôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuôi+ noun
- Handle, hilt
- chuôi dao
a knife handle
- chuôi gươm
a sword hilt
- nắm đằng chuôi
to be on the safe side, to play for safety
- chuôi dao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuôi"
Lượt xem: 434
Từ vừa tra