--

chùi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chùi

+ verb  

  • To rub off, to scrape off
    • chùi chân vào bãi cỏ
      to scrape one's feet clean on the grass
    • chùi vết bẩn
      to rub off a smear
  • To wipe, to mop
    • chùi nước mắt
      to mop one's tears
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chùi"
Lượt xem: 378