chùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chùi+ verb
- To rub off, to scrape off
- chùi chân vào bãi cỏ
to scrape one's feet clean on the grass
- chùi vết bẩn
to rub off a smear
- chùi chân vào bãi cỏ
- To wipe, to mop
- chùi nước mắt
to mop one's tears
- chùi nước mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chùi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chùi":
chai chài chải chái chi chì chỉ chí chị choai more... - Những từ có chứa "chùi":
chùi lau chùi - Những từ có chứa "chùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
careenage wipe scour flannel mat sponge knife-polish cleaning pad doormat wire-mat more...
Lượt xem: 411