cicatrize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cicatrize
Phát âm : /'sikətraiz/
+ động từ
- đóng sẹo; lên da non
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cicatrize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cicatrize":
cicatrice cicatrix cicatrize cockatrice
Lượt xem: 319