cockatrice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cockatrice
Phát âm : /'kɔkətrais/
+ danh từ
- rắn thần (chỉ nhìn là đủ chết người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cockatrice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cockatrice":
cicatrice cicatrize cockatrice
Lượt xem: 357