--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ciliophoran
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ciliophoran
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ciliophoran
+ Noun
giống ciliated protozoan
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
ciliate
ciliated protozoan
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
ciliophoran
:
giống ciliated protozoan
+
conspicuous
:
dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộtraffic sings should be conspicuous các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy
+
mong mỏng
:
xem mỏng (láy)
+
ngăm ngăm
:
xem ngăm (láy)
+
cá rô phi
:
Tilapia