ciliate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ciliate+ Adjective
- thuộc, liên quan tới lông mi (của con người)
- (sinh học) thuộc, liên quan tới lông mao (mọc nhô ra từ bề mặt của một tế bào)
+ Noun
- động vật nguyên sinh có phần phụ cực nhỏ mọc nhô lên từ bề mặt của tế bào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ciliated ciliary cilial ciliated protozoan ciliophoran
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ciliate"
Lượt xem: 477