cinnamene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinnamene+ Noun
- chaát lỏng như dầu, không màu.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
styrene phenylethylene vinylbenzene
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinnamene"
Lượt xem: 355