cinnamon fern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinnamon fern+ Noun
- dương xỉ quế (toàn thân cây có lông tơ, màu giống quế, lá hình răng lược mang các bào tử.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fiddlehead fiddlehead fern Osmunda cinnamonea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinnamon fern"
Lượt xem: 527