cist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cist
Phát âm : /sist/
+ danh từ
- mộ (đá, thân cây khoét, thời tiền sử)
- hòm đựng đồ thánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cist":
cacti cad cadet cadi casket cast caste casuist cat catty more... - Những từ có chứa "cist":
anti-fascist biophysicist cist cistaceae cistercian cistern cisterna cistothorus cistothorus palustris cistothorus platensis more...
Lượt xem: 438