caste
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caste
Phát âm : /kɑ:st/
+ danh từ
- đẳng cấp
- the caste system
chế độ đẳng cấp
- the caste system
- chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp
- tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội)
- to lose (renounce) caste
- mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caste"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "caste":
cachet cacti cad caddie caddy cadet cadette cadi cascade casket more... - Những từ có chứa "caste":
broadcaster caste casteless castellan castellated caster conacaste duke of lancaster half-caste medicaster more...
Lượt xem: 1052