citrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citrate+ Verb
- muối hoặc Este của axit xitric
- gây ra sự hình thành muối của Este hay axit xitric.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "citrate":
castrate citrate citrate cut rate - Những từ có chứa "citrate":
citrate citrate clomiphene citrate recalcitrate
Lượt xem: 322