civil action
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil action+ Noun
- tố tụng dân sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil action"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "civil action":
civilization civilisation civil action - Những từ có chứa "civil action" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân dụng khanh tướng mức độ hành sự nổ chậm chủ tâm bài ngạch trật chuyển ngành công chính more...
Lượt xem: 745