civilisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civilisation+ Noun
- xem civilization
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
refinement civilization culture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civilisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "civilisation":
civilization civilisation civil action - Những từ có chứa "civilisation":
civilisation cycladic civilisation
Lượt xem: 382
Từ vừa tra