civilization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civilization
Phát âm : /,sivilai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự làm cho văn minh, sự khai hoá
- nền văn minh
- the civilization of mankind
nền văn minh của loài người
- the civilization of mankind
- những nước văn minh, những dân tộc văn minh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
refinement civilisation culture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civilization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "civilization":
civilization civilisation civil action - Những từ có chứa "civilization":
civilization cycladic civilization - Những từ có chứa "civilization" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
văn minh nhân văn kiến trúc chỗ lịch sử
Lượt xem: 624