cladode
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cladode+ Noun
- (thực vật) cành dạng lá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cladophyll phylloclad phylloclade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cladode"
Lượt xem: 356