--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clade
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clade
+ Noun
Nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên chung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clade"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"clade"
:
chalet
clad
cleat
clod
cloddy
clot
cloth
clothe
cloud
cloudy
more...
Những từ có chứa
"clade"
:
clade
cyclades
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
clade
:
Nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên chung