--

ternary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ternary

Phát âm : /'tə:nəri/

+ tính từ

  • (toán học) tam phân; tam nguyên
    • a ternary numeration
      phép đếm tam phân
    • ternary cubic form
      dạng cubic tam phân
  • bậc ba
  • (hoá học) gồm ba yếu tố, ba
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ternary"
Lượt xem: 543