clandestine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clandestine
Phát âm : /klæn'destin/
+ tính từ
- giấu giếm, bí mật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clandestine"
- Những từ có chứa "clandestine":
clandestine clandestine operation clandestineness - Những từ có chứa "clandestine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gian lậu bí mật
Lượt xem: 543