--

hugger-mugger

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hugger-mugger

Phát âm : /'hʌgə,mʌgə/

+ danh từ

  • sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén
    • in hugger-mugger
      bí mật, giấu giếm, thầm lén
  • sự lộn xộn, sự hỗn độn

+ tính từ & phó từ

  • bí mật, giấu giếm, thầm lén
  • lộn xộn, hỗn độn

+ ngoại động từ

  • ỉm đi, giấu giếm

+ nội động từ

  • hành động bí mật, làm lén
  • hành động lộn xộn, hành động hỗn độn
Từ liên quan
Lượt xem: 461