hugger-mugger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hugger-mugger
Phát âm : /'hʌgə,mʌgə/
+ danh từ
- sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén
- in hugger-mugger
bí mật, giấu giếm, thầm lén
- in hugger-mugger
- sự lộn xộn, sự hỗn độn
+ tính từ & phó từ
- bí mật, giấu giếm, thầm lén
- lộn xộn, hỗn độn
+ ngoại động từ
- ỉm đi, giấu giếm
+ nội động từ
- hành động bí mật, làm lén
- hành động lộn xộn, hành động hỗn độn
Từ liên quan
Lượt xem: 462